Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

su su

Academic
Friendly

Từ "su su" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, liên quan đến thực vật ẩm thực.

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói, người ta có thể sử dụng cụm từ "su su" để chỉ sự tươi mới, xanh mát, giống như cây cối trong tự nhiên.
  • Một số người cũng có thể dùng từ "su su" để chỉ những thứ nhẹ nhàng, không quá nặng nề trong cuộc sống.
Biến thể của từ:
  • Từ "su su" không nhiều biến thể. Tuy nhiên, trong tiếng địa phương, đôi khi có thể nghe thấy các cách gọi khác nhau, tùy thuộc vào vùng miền.
Từ gần giống liên quan:
  • đao: một loại quả cũng có thể dùng để nấu ăn, nhưng hình dáng cách chế biến khác với su su.
  • Mướp: Một loại rau củ khác, cũng có thể dùng để xào hoặc nấu canh nhưng vị khác biệt.
Từ đồng nghĩa:
  • Từ "su su" không nhiều từ đồng nghĩa chính xác, nhưng có thể coi "rau quả" khi nói về vai trò của trong ẩm thực.
  1. dt. 1. Cây trồng lấy quả, thân leo sống dai, to năm thuỳ, tua cuốn phân nhiều nhánh, hoa vàng kem, quả trông giống quả cạnh lồi dọc sần sùi, dùng xào nấu: giàn su su. 2. Quả su su các món ăn làm bằng loại quả này: su su xào thịt .

Words Containing "su su"

Comments and discussion on the word "su su"